Thực đơn
Botswana tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1976 | không tham dự | |||||
Moskva 1980 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Los Angeles 1984 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 69 |
Rio de Janeiro 2016 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 1 | 0 | 1 | 127 |
Môn thi đấu | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|
Điền kinh | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số (1 môn thi đấu) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thực đơn
Botswana tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Botswana Botswana tại Thế vận hội Botswana tại Thế vận hội Mùa hè 2008Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Botswana tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/botswana https://web.archive.org/web/20090220002929/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...